Hán tự: 蹊
Đọc nhanh: 蹊 (hề). Ý nghĩa là: kỳ quặc; kỳ lạ. Ví dụ : - 独辟蹊径。 mở lối đi riêng; mở con đường riêng.
Ý nghĩa của 蹊 khi là Tính từ
✪ kỳ quặc; kỳ lạ
蹊跷
- 独辟蹊径
- mở lối đi riêng; mở con đường riêng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹊
- 独辟蹊径
- mở lối đi riêng; mở con đường riêng.
Hình ảnh minh họa cho từ 蹊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蹊›