踢腿 tī tuǐ

Từ hán việt: 【thích thối】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "踢腿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thích thối). Ý nghĩa là: Đá vào cẳng chân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 踢腿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 踢腿 khi là Động từ

Đá vào cẳng chân

踢腿是腿功柔韧性训练最为重要的一步,它可以巩固压腿、劈腿、吊腿的效果,也为实战腿法训练打下了坚实的基础。在武术训练中踢腿、蹬腿都当做热身基本功训练。也是练习劈叉的方法。柔韧训练的步骤。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踢腿

  • - guó 热身赛 rèshēnsài 踢平 tīpíng 叙利亚 xùlìyà

    - Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria

  • - tuǐ shàng 有伤 yǒushāng

    - Chân anh ấy có vết thương.

  • - 踢毽子 tījiànzi

    - đá cầu lông.

  • - 埃文 āiwén · 邓巴 dèngbā de 鞋底 xiédǐ 裤腿 kùtuǐ

    - Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ

  • - de tuǐ hěn suān

    - Chân của tôi rất mỏi.

  • - zhàn le 一天 yìtiān le 两腿 liǎngtuǐ 发酸 fāsuān

    - đứng cả ngày, hai chân mỏi nhừ.

  • - 板凳 bǎndèng tuǐ 活络 huóluò le 抽空 chōukōng 修一修 xiūyīxiū

    - chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.

  • - de 爱好 àihào shì 踢足球 tīzúqiú

    - Sở thích của tôi là đá bóng.

  • - 他们 tāmen de 爱好 àihào shì 踢足球 tīzúqiú

    - Sở thích của họ là chơi bóng đá.

  • - 爸爸 bàba de 爱好 àihào shì 踢足球 tīzúqiú

    - Sở thích của bố tôi là đá bóng.

  • - 小孩儿 xiǎoháier ài 活动 huódòng 一天到晚 yìtiāndàowǎn lǎo 踢蹬 tīdēng

    - trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.

  • - de 椅子 yǐzi tuǐ lǎo piē zhe

    - Chân ghế của anh ấy hay bị nghiêng.

  • - zhè 椅子 yǐzi de tuǐ le

    - Chân của chiếc ghế này bị nứt.

  • - 椅子 yǐzi de tuǐ ér 稳固 wěngù ma

    - Chân ghế có vững không?

  • - 坐下 zuòxia 歇歇 xiēxiē tuǐ ba

    - Hãy ngồi xuống và cho đôi chân của bạn được nghỉ ngơi đi.

  • - 坐下 zuòxia 歇歇 xiēxiē tuǐ ér ba

    - Ngồi xuống và nghỉ ngơi chân đi.

  • - gǒng tuǐ zuò

    - Anh ấy khom chân ngồi.

  • - 每天 měitiān dōu 练习 liànxí tuǐ

    - Cô ấy tập luyện xoạc chân mỗi ngày.

  • - 小心 xiǎoxīn dào le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.

  • - 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 我们 wǒmen 踢足球 tīzúqiú ba

    - Chúng ta hãy đi chơi bóng đá vào chiều mai nhé.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 踢腿

Hình ảnh minh họa cho từ 踢腿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踢腿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Dié , Tī
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAPH (口一日心竹)
    • Bảng mã:U+8E22
    • Tần suất sử dụng:Cao