Đọc nhanh: 踏觅 (đạp mịch). Ý nghĩa là: dạo tìm.
Ý nghĩa của 踏觅 khi là Động từ
✪ dạo tìm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏觅
- 他 踏踏实实 地 工作
- Anh ấy làm việc đều đặn, ổn định
- 他 是 一个 踏踏实实 的 人
- Anh ấy là một người chăm chỉ.
- 知音难觅 , 珍惜 吧
- Bạn tri âm khó tìm, hãy trân trọng.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 她 当时 正在 骑 踏板车
- Cô ấy đang đi trên chiếc xe tay ga của mình.
- 踏勘 油田
- khảo sát thực địa mỏ dầu
- 踏足 影坛
- đặt chân vào thế giới điện ảnh
- 踏看 地形
- khảo sát địa hình
- 踏足 社会
- bước chân vào đời; đặt chân vào xã hội
- 她 踏上 舞台 表演
- Cô ấy bước lên sân khấu biểu diễn.
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 寻觅
- tìm kiếm.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 觅食
- kiếm ăn.
- 大踏步 前进
- sải bước về phía trước.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 这种 款式 的 脚踏车 是 最新 式 的
- Loại xe đạp này là mẫu mới nhất.
- 他 踏实 地 处理 事情
- Anh ấy chăm chỉ giải quyết sự việc.
- 踏上 征途
- đi đường xa
- 鸟儿 为生 四处 觅食
- Chim nhỏ tìm thức ăn khắp nơi để sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 踏觅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踏觅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm觅›
踏›