Đọc nhanh: 跨栏 (khoá lan). Ý nghĩa là: vượt rào cản; vượt chướng ngại vật; vượt rào cản về đích (trong thi đấu điền kinh).
Ý nghĩa của 跨栏 khi là Động từ
✪ vượt rào cản; vượt chướng ngại vật; vượt rào cản về đích (trong thi đấu điền kinh)
田径运动项目之一,在规定的竞赛距离内每隔一定距离摆设栏架,运动员要依次跨过栏架跑到终点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨栏
- 栅门 ( 栅栏门 )
- hàng rào; vòng rào
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 河边 有 石栏
- Bờ sông có lan can.
- 跨越 障碍
- vượt qua chướng ngại.
- 跨越 长江天堑
- vượt qua những hiểm trở trên sông Trường Giang.
- 那间 跨屋 很 安静
- Phòng bên cạnh đó rất yên tĩnh.
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 石栏杆
- lan can đá.
- 他 跨过 了 小溪
- Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 他 跨坐 石头 上
- Anh ta ngồi vắt ngang qua tảng đá.
- 跨 在 马上
- Cưỡi trên lưng ngựa.
- 这座 桥 横跨 在 两岸 之间
- Cây cầu này vắt ngang qua hai bờ.
- 通栏标题
- đầu đề chữ lớn chạy suốt trang báo.
- 小说 栏目
- chuyên mục tiểu thuyết.
- 跨年度 预算
- dự tính qua năm.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 跨进 大门
- bước vào cửa.
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
- 极易 接受 新生事物 的 青少年 已 成为 跨世纪 变革 的 弄潮儿
- Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跨栏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跨栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栏›
跨›