跨栏 kuàlán

Từ hán việt: 【khoá lan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "跨栏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoá lan). Ý nghĩa là: vượt rào cản; vượt chướng ngại vật; vượt rào cản về đích (trong thi đấu điền kinh).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 跨栏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 跨栏 khi là Động từ

vượt rào cản; vượt chướng ngại vật; vượt rào cản về đích (trong thi đấu điền kinh)

田径运动项目之一,在规定的竞赛距离内每隔一定距离摆设栏架,运动员要依次跨过栏架跑到终点

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨栏

  • - 栅门 zhàmén ( 栅栏门 zhàlánmén )

    - hàng rào; vòng rào

  • - 布告栏 bùgàolán 贴着 tiēzhe 一张 yīzhāng 通告 tōnggào

    - trong bảng yết thị có dán thông báo.

  • - 河边 hébiān yǒu 石栏 shílán

    - Bờ sông có lan can.

  • - 跨越 kuàyuè 障碍 zhàngài

    - vượt qua chướng ngại.

  • - 跨越 kuàyuè 长江天堑 chángjiāngtiānqiàn

    - vượt qua những hiểm trở trên sông Trường Giang.

  • - 那间 nàjiān 跨屋 kuàwū hěn 安静 ānjìng

    - Phòng bên cạnh đó rất yên tĩnh.

  • - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 跨过 kuàguò 碎玻璃 suìbōlí

    - Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.

  • - 石栏杆 shílángān

    - lan can đá.

  • - 跨过 kuàguò le 小溪 xiǎoxī

    - Anh ấy bước qua con suối nhỏ.

  • - 跨坐 kuàzuò 石头 shítou shàng

    - Anh ta ngồi vắt ngang qua tảng đá.

  • - kuà zài 马上 mǎshàng

    - Cưỡi trên lưng ngựa.

  • - 这座 zhèzuò qiáo 横跨 héngkuà zài 两岸 liǎngàn 之间 zhījiān

    - Cây cầu này vắt ngang qua hai bờ.

  • - 通栏标题 tōnglánbiāotí

    - đầu đề chữ lớn chạy suốt trang báo.

  • - 小说 xiǎoshuō 栏目 lánmù

    - chuyên mục tiểu thuyết.

  • - 跨年度 kuàniándù 预算 yùsuàn

    - dự tính qua năm.

  • - 总是 zǒngshì yòng 挂锁 guàsuǒ 自行车 zìxíngchē suǒ zài 栏杆 lángān shàng

    - Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.

  • - zhe 栏杆 lángān 慢慢 mànmàn 下楼 xiàlóu

    - Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.

  • - 跨进 kuàjìn 大门 dàmén

    - bước vào cửa.

  • - 跨行 kuàxíng shì 银行 yínháng 不同 bùtóng 银行 yínháng 互转 hùzhuǎn de 意思 yìsī

    - “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền

  • - 极易 jíyì 接受 jiēshòu 新生事物 xīnshēngshìwù de 青少年 qīngshàonián 成为 chéngwéi 跨世纪 kuàshìjì 变革 biàngé de 弄潮儿 nòngcháoér

    - Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跨栏

Hình ảnh minh họa cho từ 跨栏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跨栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Lán , Liàn
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTMM (木廿一一)
    • Bảng mã:U+680F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Kù , Kuā , Kuǎ , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKMS (口一大一尸)
    • Bảng mã:U+8DE8
    • Tần suất sử dụng:Cao