踶跂 dì qí

Từ hán việt: 【trì kì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "踶跂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trì kì). Ý nghĩa là: cách cư xử quá tự tin và tự phụ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 踶跂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

cách cư xử quá tự tin và tự phụ

overconfident and conceited mannerisms

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踶跂

  • - 跂望 qǐwàng

    - kiễng chân nhìn.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 踶跂

Hình ảnh minh họa cho từ 踶跂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踶跂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí , Qǐ , Qì , Zhī
    • Âm hán việt: Khí , , , Kịch , Kỳ ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJE (口一十水)
    • Bảng mã:U+8DC2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Chí , Dì , Tí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trĩ , Đề , Đệ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAMO (口一日一人)
    • Bảng mã:U+8E36
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp