跂跂 qí qí

Từ hán việt: 【kì kì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "跂跂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kì kì). Ý nghĩa là: bò hoặc bò (côn trùng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 跂跂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 跂跂 khi là Danh từ

bò hoặc bò (côn trùng)

crawling or creeping (of insects)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跂跂

  • - 跂望 qǐwàng

    - kiễng chân nhìn.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跂跂

Hình ảnh minh họa cho từ 跂跂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跂跂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí , Qǐ , Qì , Zhī
    • Âm hán việt: Khí , , , Kịch , Kỳ ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJE (口一十水)
    • Bảng mã:U+8DC2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp