Đọc nhanh: 赫赫 (hách hách). Ý nghĩa là: hiển hách; to lớn; nổi bật; chói lọi; lừng lẫy; lẫy lừng. Ví dụ : - 赫赫有名 tên tuổi lẫy lừng; tiếng tăm lừng lẫy.
Ý nghĩa của 赫赫 khi là Tính từ
✪ hiển hách; to lớn; nổi bật; chói lọi; lừng lẫy; lẫy lừng
显著盛大的样子
- 赫赫有名
- tên tuổi lẫy lừng; tiếng tăm lừng lẫy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫赫
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 赫奇 帕奇 加 一分
- Một điểm cho Hufflepuff.
- 那有 多赫奇 帕奇 作风 啊
- Làm thế nào mà Hufflepuff đó là?
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 战功 显赫
- chiến công hiển hách
- 你 看着 就 像 奥黛丽 · 赫本
- Bạn trông giống Audrey Hepburn.
- 达官显宦 ( 职位 高而 声势显赫 的 官吏 )
- quan to hiển hách
- 他 为 国家 立下 了 赫赫 功勋
- Anh ấy đã lập nên công trạng to lớn cho đất nước.
- 彪炳 显赫 的 历史 功绩
- công trạng lịch sử chói lọi hiển hách
- 电波 频率 为 5 赫兹
- Tần số sóng điện từ là năm héc.
- 他 出身 显赫 的 家族
- Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.
- 我 需要 找到 谢赫 · 哈桑
- Tôi cần tìm Sheikh Hassan.
- 赫然而怒
- bỗng nổi cơn thịnh nộ
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 那 不是 赫本 的 电影
- Đó không phải là một bộ phim của Hepburn.
- 显赫一时
- hiển hách một thời; thời oanh liệt nay còn đâu.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 我 的 朋友 姓赫
- Bạn của tôi họ Hách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赫赫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赫赫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赫›