赈赡 zhèn shàn

Từ hán việt: 【chẩn thiệm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赈赡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chẩn thiệm). Ý nghĩa là: Cứu tế giúp đỡ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赈赡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赈赡 khi là Động từ

Cứu tế giúp đỡ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赈赡

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.

  • - 赡养 shànyǎng 孤老 gūlǎo

    - nuôi dưỡng người già cô đơn

  • - 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - phụng dưỡng cha mẹ.

  • - 开仓 kāicāng 放赈 fàngzhèn

    - mở kho cứu trợ

  • - 开仓 kāicāng 赈饥 zhènjī

    - mở kho cứu đói

  • - 开仓 kāicāng 赈灾 zhènzāi

    - mở kho cứu trợ thiên tai.

  • - shàn ( 不足 bùzú )

    - không đủ sức.

  • - 独自 dúzì 赡养 shànyǎng 自己 zìjǐ de 母亲 mǔqīn

    - Cô ấy một mình phụng dưỡng mẹ mình.

  • - 内容 nèiróng 丰赡 fēngshàn

    - nội dung phong phú

  • - 赈灾 zhènzāi

    - cứu trợ thiên tai

  • - 负责 fùzé 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - Cô ấy chịu trách nhiệm nuôi dưỡng cha mẹ.

  • - 这比 zhèbǐ 赡养费 shànyǎngfèi hǎo

    - Nó tốt hơn tiền cấp dưỡng.

  • - 无法 wúfǎ 赡养 shànyǎng 年迈 niánmài de 父母 fùmǔ

    - Anh ấy không thể phụng dưỡng cha mẹ già.

  • - 呼吁 hūyù 各界人士 gèjièrénshì 捐款 juānkuǎn 赈济 zhènjì 灾区 zāiqū

    - kêu gọi nhân dân khắp nơi giúp đỡ vùng thiên tai.

  • - 以工代赈 yǐgōngdàizhèn

    - ra công cứu giúp

  • - 宏赡 hóngshàn

    - kiến thức phong phú.

  • - 学力 xuélì 宏赡 hóngshàn

    - tài học uyên thâm

  • - 孩子 háizi men yǒu 义务 yìwù 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - Con cái có nghĩa vụ phụng dưỡng cha mẹ.

  • Xem thêm 14 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赈赡

Hình ảnh minh họa cho từ 赈赡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赈赡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:丨フノ丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMMV (月人一一女)
    • Bảng mã:U+8D48
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+13 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shàn
    • Âm hán việt: Thiệm
    • Nét bút:丨フノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BONCR (月人弓金口)
    • Bảng mã:U+8D61
    • Tần suất sử dụng:Trung bình