赝鼎 yàn dǐng

Từ hán việt: 【nhạn đỉnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赝鼎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhạn đỉnh). Ý nghĩa là: văn vật giả tạo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赝鼎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赝鼎 khi là Danh từ

văn vật giả tạo

伪造的某个鼎,泛指赝品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赝鼎

  • - 赝品 yànpǐn

    - văn vật giả tạo

  • - 赤壁之战 chìbìzhīzhàn 决定 juédìng le wèi shǔ 三国鼎立 sānguódǐnglì de 局面 júmiàn

    - trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.

  • - 四方 sìfāng 封印 fēngyìn 中州 zhōngzhōu yāo 磐龙立 pánlónglì dǐng 到底 dàodǐ shuí shǔ

    - Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?

  • - dǐng de 稳定 wěndìng hěn 重要 zhòngyào

    - Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.

  • - 鼎盛时期 dǐngshèngshíqī

    - thời kỳ hưng thịnh

  • - 鼎鼎大名 dǐngdǐngdàmíng

    - tiếng tăm lừng lẫy

  • - dǐng

    - đồ tế lễ

  • - 大名鼎鼎 dàmíngdǐngdǐng ( 名气 míngqì 很大 hěndà )

    - tiếng tăm lừng lẫy

  • - 人声鼎沸 rénshēngdǐngfèi

    - tiếng người ồn ào

  • - 革故鼎新 gégùdǐngxīn

    - bỏ cũ lập mới.

  • - 舆论 yúlùn 鼎沸 dǐngfèi

    - dư luận ầm ĩ

  • - 势成 shìchéng 鼎足 dǐngzú

    - hình thành thế chân vạc.

  • - 人声鼎沸 rénshēngdǐngfèi

    - tiếng người ầm ĩ.

  • - de 鼎坏 dǐnghuài le

    - Cái nồi của anh ấy bị hỏng rồi.

  • - 这个 zhègè dǐng 很重 hěnzhòng

    - Cái nồi này rất nặng.

  • - zài 宋代 sòngdài 鼎盛 dǐngshèng

    - Bài từ đạt đỉnh cao trong thời Tống.

  • - xiàng 这样 zhèyàng 大名鼎鼎 dàmíngdǐngdǐng hái 有人 yǒurén 晓得 xiǎode

    - anh ấy nổi tiếng như thế, còn sợ rằng có mấy người không biết chắc?

  • - 这个 zhègè dǐng 保存 bǎocún 完好 wánhǎo

    - Cái đỉnh này được bảo quản tốt.

  • - dǐng 通常 tōngcháng yǒu 三个 sāngè jiǎo

    - Đỉnh thường có ba chân.

  • - 群情鼎沸 qúnqíngdǐngfèi ( 形容 xíngróng 群众 qúnzhòng de 情绪高涨 qíngxùgāozhǎng xiàng 锅里 guōlǐ de 开水 kāishuǐ 沸腾 fèiténg 起来 qǐlai )

    - tinh thần của quần chúng dâng cao.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赝鼎

Hình ảnh minh họa cho từ 赝鼎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赝鼎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+14 nét), bối 貝 (+12 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nhạn
    • Nét bút:一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MOGO (一人土人)
    • Bảng mã:U+8D5D
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đỉnh 鼎 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǐng , Zhēn
    • Âm hán việt: Đỉnh
    • Nét bút:丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BUVML (月山女一中)
    • Bảng mã:U+9F0E
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa