Đọc nhanh: 赝鼎 (nhạn đỉnh). Ý nghĩa là: văn vật giả tạo.
Ý nghĩa của 赝鼎 khi là Danh từ
✪ văn vật giả tạo
伪造的某个鼎,泛指赝品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赝鼎
- 赝品
- văn vật giả tạo
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 鼎盛时期
- thời kỳ hưng thịnh
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 鼎 彝
- đồ tế lễ
- 大名鼎鼎 ( 名气 很大 )
- tiếng tăm lừng lẫy
- 人声鼎沸
- tiếng người ồn ào
- 革故鼎新
- bỏ cũ lập mới.
- 舆论 鼎沸
- dư luận ầm ĩ
- 势成 鼎足
- hình thành thế chân vạc.
- 人声鼎沸
- tiếng người ầm ĩ.
- 他 的 鼎坏 了
- Cái nồi của anh ấy bị hỏng rồi.
- 这个 鼎 很重
- Cái nồi này rất nặng.
- 词 在 宋代 鼎盛
- Bài từ đạt đỉnh cao trong thời Tống.
- 像 他 这样 大名鼎鼎 , 还 怕 有人 不 晓得 ?
- anh ấy nổi tiếng như thế, còn sợ rằng có mấy người không biết chắc?
- 这个 鼎 保存 完好
- Cái đỉnh này được bảo quản tốt.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 群情鼎沸 ( 形容 群众 的 情绪高涨 , 像 锅里 的 开水 沸腾 起来 )
- tinh thần của quần chúng dâng cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赝鼎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赝鼎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赝›
鼎›