Từ hán việt: 【trách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trách). Ý nghĩa là: tinh vi; sâu xa. Ví dụ : - 。 tìm tòi những cái sâu xa

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

tinh vi; sâu xa

精微;深奥

Ví dụ:
  • - 探赜索隐 tànzésuǒyǐn

    - tìm tòi những cái sâu xa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 探赜索隐 tànzésuǒyǐn

    - tìm tòi những cái sâu xa

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赜

Hình ảnh minh họa cho từ 赜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+13 nét), bối 貝 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trách
    • Nét bút:一丨丨フ一丨フ一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLQMO (尸中手一人)
    • Bảng mã:U+8D5C
    • Tần suất sử dụng:Thấp