赘瘤 zhuì liú

Từ hán việt: 【chuế lựu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赘瘤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuế lựu). Ý nghĩa là: thịt thừa; thịt dư, mụn cóc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赘瘤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赘瘤 khi là Danh từ

thịt thừa; thịt dư

赘疣2.

mụn cóc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赘瘤

  • - 妈妈 māma yǒu 脑瘤 nǎoliú

    - Vậy là mẹ tôi bị u não.

  • - 可能 kěnéng shì 畸胎瘤 jītāiliú

    - Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.

  • - 割除 gēchú 肿瘤 zhǒngliú

    - cắt bỏ khối u.

  • - 毒瘤 dúliú

    - nhọt độc; bướu độc.

  • - 因为 yīnwèi 动脉瘤 dòngmàiliú 爆裂 bàoliè lián 打嗝 dǎgé dōu 不敢 bùgǎn

    - Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?

  • - 肉瘤 ròuliú

    - bướu thịt.

  • - 这种 zhèzhǒng 肿瘤 zhǒngliú

    - Loại u này

  • - 我们 wǒmen 称作 chēngzuò 胸膜 xiōngmó 间皮瘤 jiānpíliú

    - Nó được gọi là u trung biểu mô màng phổi.

  • - 先天性 xiāntiānxìng 囊性 nángxìng 腺瘤 xiànliú yàng 畸形 jīxíng

    - Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.

  • - liú 动物 dòngwù huò 植物 zhíwù 体内 tǐnèi 组织 zǔzhī de 异常 yìcháng xīn 生物 shēngwù 肿瘤 zhǒngliú

    - Uống độc đến tấy mụn đỏ.

  • - zài de 胃部 wèibù 发现 fāxiàn le 一个 yígè 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.

  • - 肿瘤 zhǒngliú 压迫 yāpò 神经 shénjīng ér 引起 yǐnqǐ 疼痛 téngtòng

    - chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.

  • - 良性肿瘤 liángxìngzhǒngliú

    - bướu lành.

  • - 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - u ác tính.

  • - 触摸 chùmō de 肿瘤 zhǒngliú

    - Ung thư có thể chạm được.

  • - 医生 yīshēng yòng X guāng 定位 dìngwèi 肿瘤 zhǒngliú

    - Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.

  • - 不能 bùnéng 施行 shīxíng 手术 shǒushù de 肿瘤 zhǒngliú

    - Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.

  • - 不再 bùzài 赘言 zhuìyán

    - không nói năng rườm rà nữa

  • - 不须 bùxū 赘述 zhuìshù

    - không cần nói rườm rà.

  • - 以后 yǐhòu xiǎng 入赘 rùzhuì ma

    - Sau này anh có muốn ở rể không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赘瘤

Hình ảnh minh họa cho từ 赘瘤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赘瘤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHW (大竹竹田)
    • Bảng mã:U+7624
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhuì
    • Âm hán việt: Chuế
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKBO (手大月人)
    • Bảng mã:U+8D58
    • Tần suất sử dụng:Trung bình