Đọc nhanh: 赘瘤 (chuế lựu). Ý nghĩa là: thịt thừa; thịt dư, mụn cóc.
Ý nghĩa của 赘瘤 khi là Danh từ
✪ thịt thừa; thịt dư
赘疣2.
✪ mụn cóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赘瘤
- 我 妈妈 有 脑瘤
- Vậy là mẹ tôi bị u não.
- 也 可能 是 畸胎瘤
- Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
- 割除 肿瘤
- cắt bỏ khối u.
- 毒瘤
- nhọt độc; bướu độc.
- 因为 怕 动脉瘤 爆裂 连 打嗝 都 不敢
- Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?
- 肉瘤
- bướu thịt.
- 这种 肿瘤
- Loại u này
- 我们 称作 胸膜 间皮瘤
- Nó được gọi là u trung biểu mô màng phổi.
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 在 他 的 胃部 发现 了 一个 恶性肿瘤
- Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.
- 肿瘤 压迫 神经 而 引起 疼痛
- chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.
- 良性肿瘤
- bướu lành.
- 恶性肿瘤
- u ác tính.
- 可 触摸 的 肿瘤
- Ung thư có thể chạm được.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 不再 赘言
- không nói năng rườm rà nữa
- 不须 赘述
- không cần nói rườm rà.
- 以后 你 想 入赘 吗 ?
- Sau này anh có muốn ở rể không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赘瘤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赘瘤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瘤›
赘›