Đọc nhanh: 赘婿 (chuế tế). Ý nghĩa là: người ở rể; gửi rể; con rể ở nhà cha mẹ vợ.
Ý nghĩa của 赘婿 khi là Danh từ
✪ người ở rể; gửi rể; con rể ở nhà cha mẹ vợ
入赘的女婿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赘婿
- 他 是 倒插门 的 女婿
- Anh ấy là ở rể.
- 他们 是 翁婿 关系
- Họ có mối quan hệ bố vợ - con rể.
- 翁婿 一起 去 钓鱼
- Bố vợ và con rể cùng đi câu cá.
- 翁婿 ( 岳父 和 女婿 )
- bố vợ và con rể
- 她 和 夫婿 很 恩爱
- Cô ấy và chồng rất tình cảm.
- 不再 赘言
- không nói năng rườm rà nữa
- 不须 赘述
- không cần nói rườm rà.
- 他们 家 的 婿 很 有 礼貌
- Chàng rể nhà họ rất lễ phép.
- 冗词赘句 ( 诗文 中 无用 的话 )
- câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.
- 你 别赘 累 我 了
- Bạn đừng làm phiền tôi nữa.
- 他 不想 赘累 你
- Anh ấy không muốn làm phiền bạn.
- 这样 会赘 累 大家
- Như vậy sẽ làm phiền mọi người.
- 我 的 女婿 很 孝顺
- Con rể của tôi rất hiếu thảo.
- 他 的 婿 很 孝顺父母
- Con rể của anh ấy rất hiếu thảo với bố mẹ.
- 他 是 上门 女婿
- Anh ấy là ở rể.
- 她 找到 了 好 夫婿
- Cô ấy đã tìm được một người chồng tốt.
- 女婿 帮助 我们 修理 车
- Con rể giúp chúng tôi sửa xe.
- 女婿 今晚 会 来 家里 吃饭
- Tối nay, con rể sẽ đến nhà dùng bữa.
- 行李 带多 了 , 是 个 累赘
- hành lý mang nhiều chỉ thêm lỉnh kỉnh.
- 以后 你 想 入赘 吗 ?
- Sau này anh có muốn ở rể không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赘婿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赘婿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婿›
赘›