Đọc nhanh: 赘疣 (chuế vưu). Ý nghĩa là: cục; u (thịt), thừa; đồ thừa; của thừa.
✪ cục; u (thịt)
疣
✪ thừa; đồ thừa; của thừa
比喻多余而无用的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赘疣
- 不再 赘言
- không nói năng rườm rà nữa
- 不须 赘述
- không cần nói rườm rà.
- 冗词赘句 ( 诗文 中 无用 的话 )
- câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.
- 你 别赘 累 我 了
- Bạn đừng làm phiền tôi nữa.
- 他 不想 赘累 你
- Anh ấy không muốn làm phiền bạn.
- 这样 会赘 累 大家
- Như vậy sẽ làm phiền mọi người.
- 行李 带多 了 , 是 个 累赘
- hành lý mang nhiều chỉ thêm lỉnh kỉnh.
- 这段话 显得 有些 累赘
- Đoạn văn này hơi bị rườm rà.
- 他 决定 入赘 她家
- Anh ấy quyết định ở rể nhà cô ấy.
- 这个 人真赘
- Người này thật là vô dụng.
- 这件 事 显得 很 累赘
- Việc này trông rất rườm rà.
- 这个 计划 太 累赘 了
- Kế hoạch này quá rườm rà.
- 赘疣
- của thừa; thịt thừa; thịt dư
- 这些 话 太赘 了
- Những lời này quá thừa.
- 以后 你 想 入赘 吗 ?
- Sau này anh có muốn ở rể không?
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赘疣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赘疣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疣›
赘›