赘疣 zhuì yóu

Từ hán việt: 【chuế vưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赘疣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuế vưu). Ý nghĩa là: cục; u (thịt), thừa; đồ thừa; của thừa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赘疣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

cục; u (thịt)

thừa; đồ thừa; của thừa

比喻多余而无用的东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赘疣

  • - 不再 bùzài 赘言 zhuìyán

    - không nói năng rườm rà nữa

  • - 不须 bùxū 赘述 zhuìshù

    - không cần nói rườm rà.

  • - 冗词赘句 rǒngcízhuìjù ( 诗文 shīwén zhōng 无用 wúyòng 的话 dehuà )

    - câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.

  • - 别赘 biézhuì lèi le

    - Bạn đừng làm phiền tôi nữa.

  • - 不想 bùxiǎng 赘累 zhuìlèi

    - Anh ấy không muốn làm phiền bạn.

  • - 这样 zhèyàng 会赘 huìzhuì lèi 大家 dàjiā

    - Như vậy sẽ làm phiền mọi người.

  • - 行李 xínglǐ 带多 dàiduō le shì 累赘 léizhuì

    - hành lý mang nhiều chỉ thêm lỉnh kỉnh.

  • - 这段话 zhèduànhuà 显得 xiǎnde 有些 yǒuxiē 累赘 léizhuì

    - Đoạn văn này hơi bị rườm rà.

  • - 决定 juédìng 入赘 rùzhuì 她家 tājiā

    - Anh ấy quyết định ở rể nhà cô ấy.

  • - 这个 zhègè 人真赘 rénzhēnzhuì

    - Người này thật là vô dụng.

  • - 这件 zhèjiàn shì 显得 xiǎnde hěn 累赘 léizhuì

    - Việc này trông rất rườm rà.

  • - 这个 zhègè 计划 jìhuà tài 累赘 léizhuì le

    - Kế hoạch này quá rườm rà.

  • - 赘疣 zhuìyóu

    - của thừa; thịt thừa; thịt dư

  • - 这些 zhèxiē huà 太赘 tàizhuì le

    - Những lời này quá thừa.

  • - 以后 yǐhòu xiǎng 入赘 rùzhuì ma

    - Sau này anh có muốn ở rể không?

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赘疣

Hình ảnh minh họa cho từ 赘疣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赘疣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Vưu
    • Nét bút:丶一ノ丶一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIKU (大戈大山)
    • Bảng mã:U+75A3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhuì
    • Âm hán việt: Chuế
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKBO (手大月人)
    • Bảng mã:U+8D58
    • Tần suất sử dụng:Trung bình