Đọc nhanh: 赎罪日 (thục tội nhật). Ý nghĩa là: Yom Kippur hoặc Ngày chuộc tội (ngày lễ của người Do Thái).
Ý nghĩa của 赎罪日 khi là Danh từ
✪ Yom Kippur hoặc Ngày chuộc tội (ngày lễ của người Do Thái)
Yom Kippur or Day of Atonement (Jewish holiday)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赎罪日
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 罗织罪名
- dựng tội.
- 立功赎罪
- lập công chuộc tội.
- 犯罪分子 已经 日暮途穷
- Tên tội phạm này đã chỉ còn ngày tàn.
- 将功赎罪
- lấy công chuộc tội.
- 他 想 赎 自己 的 罪
- Anh ấy muốn chuộc tội của mình.
- 我 想 立功赎罪
- Tôi muốn lập công chuộc tội.
- 犯罪活动 日益 猖獗
- Tội phạm ngày càng hoành hành.
- 用 行动 来 赎罪 过
- Dùng hành động để chuộc lỗi lầm.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赎罪日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赎罪日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm日›
罪›
赎›