赌棍 dǔgùn

Từ hán việt: 【đổ côn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赌棍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đổ côn). Ý nghĩa là: con bạc; tay cờ bạc, dân cờ bạc, bợm bạc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赌棍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赌棍 khi là Danh từ

con bạc; tay cờ bạc

指精于赌博并以此为生的人

dân cờ bạc

经常赌博的人

bợm bạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌棍

  • - 青皮 qīngpí 光棍 guānggùn

    - bọn côn đồ vô lại.

  • - shì 埃尔帕索 āiěrpàsuǒ rén

    - Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.

  • - 摩擦 mócā 木棍 mùgùn 可以 kěyǐ 生火 shēnghuǒ

    - Cọ xát cây gậy có thể tạo ra lửa.

  • - 两个 liǎnggè 棍棒 gùnbàng 相互 xiānghù 摩擦 mócā néng 起火 qǐhuǒ

    - Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.

  • - 真是 zhēnshi 个坏 gèhuài 棍儿 gùnér

    - Anh ta thật sự là một tên xấu xa.

  • - 光棍 guānggùn 肚里 dùlǐ yǒu chēng

    - Người thông minh thường có tính toán trong lòng.

  • - jiù xiàng yòng 巧克力 qiǎokèlì wán 俄罗斯 éluósī 轮盘 lúnpán

    - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

  • - ài 一个 yígè rén 就是 jiùshì 横下心来 héngxiàxīnlái 自己 zìjǐ 小小的 xiǎoxiǎode 赌本 dǔběn gēn 起来 qǐlai

    - Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.

  • - 沉迷于 chénmíyú 赌博 dǔbó

    - Anh ấy nghiện đánh bạc.

  • - 澳门 àomén de 赌场 dǔchǎng hěn 有名 yǒumíng

    - Các sòng bạc ở Macau rất nổi tiếng.

  • - de 一声 yīshēng 棍子 gùnzi duàn le

    - Rắc một tiếng, cây gậy gãy.

  • - 我们 wǒmen lái 打赌 dǎdǔ ba

    - Chúng ta đến đánh cược nhé.

  • - 男孩 nánhái 舞着 wǔzhe xiǎo 木棍 mùgùn

    - Bé trai khua khoắng cây gậy gỗ nhỏ.

  • - 一群 yīqún xiǎo 光棍 guānggùn

    - Một đám FA

  • - 棍子 gùnzi 定住 dìngzhù le

    - Cố định chắc cái gậy rồi.

  • - 棍子 gùnzi chuō 起来 qǐlai

    - Dựng cái gậy lên.

  • - 封闭 fēngbì 赌场 dǔchǎng

    - niêm phong sòng bạc

  • - 爸爸 bàba zhé 棍子 gùnzi

    - Bố bẻ cái gậy.

  • - 查禁 chájìn 赌博 dǔbó

    - kiểm tra và cấm đánh bạc.

  • - 他爸 tābà 年轻 niánqīng 时烂 shílàn 输光 shūguāng qián hái bèi rén duò le 一根 yīgēn 手指 shǒuzhǐ wěi

    - Ba nó thời trẻ nghiện cờ bạc, thua sạch tiền còn bị người ta chặt đứt một ngón út.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赌棍

Hình ảnh minh họa cho từ 赌棍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赌棍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: āo , Gǔn , Gùn , Hùn
    • Âm hán việt: Côn , Hỗn
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAPP (木日心心)
    • Bảng mã:U+68CD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đổ
    • Nét bút:丨フノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOJKA (月人十大日)
    • Bảng mã:U+8D4C
    • Tần suất sử dụng:Cao