Đọc nhanh: 资兴市 (tư hưng thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zixing ở Chenzhou 郴州 , Hunan.
✪ Thành phố cấp quận Zixing ở Chenzhou 郴州 , Hunan
Zixing county level city in Chenzhou 郴州 [Chēn zhōu], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资兴市
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 市场 越来越 兴隆
- Thị trường ngày càng thịnh vượng.
- 捐资 兴学
- góp tiền xây trường.
- 市场 上 充斥 着 投资 的 陷阱
- Thị trường đầy rẫy các bẫy đầu tư.
- 这座 城市 非常 兴旺
- Thành phố này rất hưng thịnh.
- 这个 市场 非常 兴隆
- Thị trường này rất thịnh vượng.
- 市场 逐渐 变得 兴旺
- Thị trường dần trở nên phồn thịnh.
- 资料 显示 凯莉 住 在 亚历山大 市
- Nó nói rằng Kelly sống ở Alexandria
- 新兴 的 工业 城市
- thành phố công nghiệp mới ra đời.
- 印度 兴起 太空 投资 热潮
- Sự bùng nổ của các công ty vũ trụ tư nhân Ấn Độ.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 市场 的 热闹 让 人 感到 兴奋
- Sự nhộn nhịp ở chợ khiến ta cảm thấy hào hứng.
- 投资 股市 有 很大 的 风险
- Đầu tư vào thị trường chứng khoán mang lại rủi ro đáng kể.
- 北京市 现在 有 多少 家 内资 企业 ?
- Hiện nay TP Bắc Kinh có bao nhiêu xí nghiệp thuộc mảng đầu tư quốc nội?
- 投资者 期待 市场 反弹
- Nhà đầu tư mong đợi thị trường tăng lại.
- 投资 股市 有 一定 的 风险
- Đầu tư vào thị trường chứng khoán có một số rủi ro nhất định.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 资兴市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 资兴市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兴›
市›
资›