Hán tự: 赀
Đọc nhanh: 赀 (ti.ty). Ý nghĩa là: tính; tính toán; lường, tiền của; giúp đỡ; cung cấp. Ví dụ : - 所费不赀 không tính toán phí tổn; không ngại tốn kém
✪ tính; tính toán; lường
计算
- 所费不赀
- không tính toán phí tổn; không ngại tốn kém
✪ tiền của; giúp đỡ; cung cấp
同''资''1.,2.,3.,4.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赀
- 所费不赀
- không tính toán phí tổn; không ngại tốn kém
- 损失 不赀
- tổn thất nhiều vô kể
- 价值 不赀
- giá trị vô cùng
- 工程浩大 , 所费不赀
- công trình đồ sộ, tốn kém vô cùng
Hình ảnh minh họa cho từ 赀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赀›