Đọc nhanh: 贾谊 (giả nghị). Ý nghĩa là: Jia Yi (200-168 TCN), nhà thơ và chính khách Trung Quốc thời Tây Hán.
Ý nghĩa của 贾谊 khi là Danh từ
✪ Jia Yi (200-168 TCN), nhà thơ và chính khách Trung Quốc thời Tây Hán
Jia Yi (200-168 BC), Chinese poet and statesman of the Western Han Dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贾谊
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 多财善贾
- lắm của giỏi kinh doanh.
- 兰花 是 友谊 的 象征
- Lan là biểu tượng của tình bạn.
- 我们 之间 的 情谊 很 可爱
- Tình cảm giữa chúng tôi rất gắn bó.
- 主题 可以 是 家庭 、 友谊 、 爱情 等等
- Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.
- 她 爱惜 每 一段 友谊
- Cô trân trọng mọi tình bạn.
- 那种 友谊
- Đó là loại tình bạn.
- 贾马
- mua ngựa
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 贾害
- gây hại
- 珍视 友谊
- quý trọng tình hữu nghị
- 贾 斯汀 是 神谕 的 传达 者
- Justin là tiên tri của chúng tôi.
- 团体 的 宗旨 是 促进 友谊
- Mục tiêu của tổ chức là thúc đẩy tình hữu nghị.
- 他们 的 友谊 很 牢固
- Tình bạn của họ rất bền chặt.
- 他们 之间 有 牢固 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn vững chắc.
- 我们 的 友谊 是 牢不可破 的
- tình bạn của chúng tôi không gì phá vỡ nổi.
- 兄弟 是 他们 友谊 的 称谓
- Anh em là kiểu xưng hô thể hiện tình bạn giữa họ.
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贾谊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贾谊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谊›
贾›