Đọc nhanh: 贵妇 (quý phụ). Ý nghĩa là: phu nhân.
Ý nghĩa của 贵妇 khi là Danh từ
✪ phu nhân
贵妇人通常是年纪大和具有高贵社会或职业威望、崇高地位、非常尊贵或仪表堂堂的女人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵妇
- 阿姨 , 请问 您 贵姓 ?
- Cô ơi, xin hỏi cô họ gì ạ?
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 哎哟 , 怎么 这么 贵 ?
- Khiếp, sao mà đắt thế?
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 贪求 富贵
- tham phú quý; tham giàu sang.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 如今 的 妇女 跟 男人 一样 , 不折不扣 的 获得 了 尊贵
- Phụ nữ ngày nay cũng như nam giới, đã có được giá trị về mọi mặt.
- 这件 衣服 是 太贵 了
- Chiếc áo này quả là quá đắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贵妇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵妇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妇›
贵›