贵妇 guì fù

Từ hán việt: 【quý phụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "贵妇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quý phụ). Ý nghĩa là: phu nhân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 贵妇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 贵妇 khi là Danh từ

phu nhân

贵妇人通常是年纪大和具有高贵社会或职业威望、崇高地位、非常尊贵或仪表堂堂的女人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵妇

  • - 阿姨 āyí 请问 qǐngwèn nín 贵姓 guìxìng

    - Cô ơi, xin hỏi cô họ gì ạ?

  • - yǒu 贵族 guìzú 血统 xuètǒng

    - Cô ấy mang dòng máu quý tộc.

  • - 趋附权贵 qūfùquánguì

    - bám lấy quyền thế.

  • - 依附 yīfù 权贵 quánguì

    - phụ thuộc quyền quý.

  • - 荣华富贵 rónghuáfùguì

    - vinh hoa phú quý.

  • - 这个 zhègè 胶带 jiāodài hěn guì

    - dải băng này rất đắt.

  • - 妇联 fùlián ( 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì )

    - hội liên hiệp phụ nữ

  • - 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì

    - hội liên hiệp phụ nữ

  • - shì 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì de 成员 chéngyuán

    - Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.

  • - 保存 bǎocún 珍贵 zhēnguì 丹砂 dānshā

    - Bảo quản chu sa quý giá.

  • - 貂皮 diāopí 狐皮 húpí dōu shì 贵重 guìzhòng de 皮毛 pímáo

    - da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.

  • - 卡勒 kǎlēi 夫妇 fūfù 一直 yìzhí 付给 fùgěi 古德曼 gǔdémàn 大笔 dàbǐ de 聘用 pìnyòng fèi

    - Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.

  • - zhè tiáo 裙子 qúnzi 多贵 duōguì a

    - Bộ váy này đắt bao nhiêu?

  • - 哎哟 āiyō 怎么 zěnme 这么 zhème guì

    - Khiếp, sao mà đắt thế?

  • - 妇女 fùnǚ 问题 wèntí 专号 zhuānhào

    - số chuyên đề về vấn đề phụ nữ

  • - 贪求 tānqiú 富贵 fùguì

    - tham phú quý; tham giàu sang.

  • - 有人 yǒurén qiú 富贵 fùguì 但求 dànqiú 一生 yīshēng 平安 píngān

    - Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.

  • - 荣华富贵 rónghuáfùguì

    - vinh hoa phú quý

  • - 如今 rújīn de 妇女 fùnǚ gēn 男人 nánrén 一样 yīyàng 不折不扣 bùzhébùkòu de 获得 huòdé le 尊贵 zūnguì

    - Phụ nữ ngày nay cũng như nam giới, đã có được giá trị về mọi mặt.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú shì 太贵 tàiguì le

    - Chiếc áo này quả là quá đắt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 贵妇

Hình ảnh minh họa cho từ 贵妇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵妇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フノ一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSM (女尸一)
    • Bảng mã:U+5987
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBO (中一月人)
    • Bảng mã:U+8D35
    • Tần suất sử dụng:Rất cao