Đọc nhanh: 贵圈真乱 (quý khuyên chân loạn). Ý nghĩa là: (tiếng lóng, jocular, neologism c. 2006, được sử dụng đặc biệt trong mối quan hệ với các nhân vật của công chúng) những điều bạn và bạn bè của bạn gặp phải (hành vi sai trái, vụ bê bối, v.v.) khiến tôi lắc đầu.
Ý nghĩa của 贵圈真乱 khi là Danh từ
✪ (tiếng lóng, jocular, neologism c. 2006, được sử dụng đặc biệt trong mối quan hệ với các nhân vật của công chúng) những điều bạn và bạn bè của bạn gặp phải (hành vi sai trái, vụ bê bối, v.v.) khiến tôi lắc đầu
(slang, jocular, neologism c. 2006, used esp. in relation to public figures) the things you and your friends get up to (misbehavior, scandals etc) leave me shaking my head
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵圈真乱
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 思绪 偶尔 也 浊 乱
- Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 这件 衣服 四百多 , 真够 贵 的
- Cái áo này hơn bốn trăm, thật là đắt.
- 这次 活动 办得 真 失败 ! 太乱 了 !
- Hoạt động lần này là một sự thất bại! Quá lộn xộn!
- 这 真是 一个 宝贵 的 机会
- Đây thực sự là một cơ hội quý giá.
- 以假乱真
- Cái giả làm lẫn lộn cái thật.
- 日记 真是 你 精神 错乱 的 备份
- Cần một cái gì đó để hỗ trợ sự điên rồ của bạn.
- 这件 连衣裙 真不错 。 只 可惜 太贵 了
- Thật là một chiếc váy đẹp. Chỉ đáng tiếc là nó quá đắt.
- 在 这 关键时刻 , 人 都 走 了 , 真是 乱弹琴
- trong thời khắc quan trọng này, người đi đâu hết, thật là hết chỗ nói!
- 假如 你 真的 是 想 去 学习 , 这 一万多 的 中介费 并 不贵
- Nếu bạn thực sự muốn học, phí môi giới hơn 10.000 nhân dân tệ không phải là đắt.
- 诗贵 清真 , 更要 有 寄托
- thơ quý ở chỗ mộc mạc chất phác, phải có sự gửi gấm ý tình của tác giả.
- 离乱 中 更觉 友情 的 可贵
- trong loạn ly mới cảm nhận được sự cao quý của tình bạn.
- 哦 哦 , 真的 有 那么 贵 吗 ?
- Ồ, thật sự đắt như vậy sao?
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贵圈真乱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵圈真乱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乱›
圈›
真›
贵›