贵友 guì yǒu

Từ hán việt: 【quý hữu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "贵友" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quý hữu). Ý nghĩa là: Ông bạn của ngài (lời tôn xưng) — Người bạn quý, giúp đỡ nhiều cho mình..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 贵友 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 贵友 khi là Danh từ

Ông bạn của ngài (lời tôn xưng) — Người bạn quý, giúp đỡ nhiều cho mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵友

  • - 茱莉亚 zhūlìyà 有个 yǒugè 朋友 péngyou

    - Julia có một người bạn.

  • - 亚洲 yàzhōu 人民 rénmín hěn 友好 yǒuhǎo

    - Nhân dân châu Á rất thân thiện.

  • - 绸缎 chóuduàn 棉布 miánbù guì

    - lụa đắt hơn vải sợi.

  • - 朋友 péngyou shì 回族 huízú rén

    - Bạn tôi là người dân tộc Hồi.

  • - duì 朋友 péngyou de 新车 xīnchē 眼馋 yǎnchán

    - 他对朋友的新车眼馋。

  • - 趋附权贵 qūfùquánguì

    - bám lấy quyền thế.

  • - 附近 fùjìn 居民 jūmín dōu hěn 友好 yǒuhǎo

    - Cư dân lân cận đều rất thân thiện.

  • - 荣华富贵 rónghuáfùguì

    - vinh hoa phú quý.

  • - 哥哥 gēge gēn de 朋友 péngyou 恋爱 liànài le

    - Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.

  • - 这个 zhègè 胶带 jiāodài hěn guì

    - dải băng này rất đắt.

  • - liǎng 国联 guólián wèi 友好 yǒuhǎo 同盟 tóngméng

    - Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.

  • - 保存 bǎocún 珍贵 zhēnguì 丹砂 dānshā

    - Bảo quản chu sa quý giá.

  • - shì 里基 lǐjī zài 罗彻斯特 luóchèsītè de 女友 nǚyǒu ma

    - Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?

  • - 宝贵 bǎoguì 朋友 péngyou 总是 zǒngshì 关心 guānxīn 他们 tāmen

    - Anh ấy trân trọng bạn bè và luôn quan tâm đến họ.

  • - 友情 yǒuqíng 金钱 jīnqián gèng 珍贵 zhēnguì

    - Tình bạn quý giá hơn tiền bạc.

  • - 友谊 yǒuyì shì 一种 yīzhǒng 珍贵 zhēnguì de 财富 cáifù

    - Tình bạn là một tài sản quý giá.

  • - 感慨 gǎnkǎi 朋友 péngyou de 珍贵 zhēnguì

    - Anh ấy cảm khái về sự quý giá của bạn bè.

  • - guì 先生 xiānsheng de 朋友 péngyou 很多 hěnduō

    - Ông Quý có rất nhiều bạn bè.

  • - 离乱 líluàn zhōng 更觉 gèngjué 友情 yǒuqíng de 可贵 kěguì

    - trong loạn ly mới cảm nhận được sự cao quý của tình bạn.

  • - suí 先生 xiānsheng shì de 朋友 péngyou

    - Ông Tùy là bạn của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 贵友

Hình ảnh minh họa cho từ 贵友

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBO (中一月人)
    • Bảng mã:U+8D35
    • Tần suất sử dụng:Rất cao