Đọc nhanh: 财阀 (tài phiệt). Ý nghĩa là: tài phiệt; bọn cá mập (nhà tư bản lũng đoạn, thường chỉ trùm tài chính).
Ý nghĩa của 财阀 khi là Danh từ
✪ tài phiệt; bọn cá mập (nhà tư bản lũng đoạn, thường chỉ trùm tài chính)
指垄断资本家一般指金融寡头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财阀
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 财富 在 盈
- Tài sản đang dần tăng lên.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 爱护 公共 财物
- bảo vệ của công
- 应该 爱护 公共财产
- Cần phải bảo vệ của công.
- 发洋财
- phát tài
- 财神爷 保佑 你 发财
- Ngài Thần Tài phù hộ bạn phát tài.
- 财政部
- bộ tài chính
- 发横财
- làm giàu ngang xương.
- 大 财主
- đại tài chủ; ông chủ lớn.
- 财务处
- Phòng tài vụ.
- 他 姓 财
- Anh ấy họ Tài.
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 掠夺 财物
- cướp tài sản.
- 累积 财富
- tích luỹ tiền của.
- 偷盗 财物
- trộm cắp tài sản
- 他 是 个 财阀 人物
- Anh ấy là một nhân vật tài phiệt.
- 那个 财阀 很 有名
- Tên tài phiệt đó rất nổi tiếng.
- 他们 将 接收 敌方 财物
- Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 财阀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 财阀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm财›
阀›