Đọc nhanh: 贡赋 (cống phú). Ý nghĩa là: cống vật.
Ý nghĩa của 贡赋 khi là Danh từ
✪ cống vật
tribute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贡赋
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 这里 有 好 赋藏
- Đây có nguồn tài nguyên tốt.
- 过去 田赋 很 沉重
- Trước đây thuế ruộng rất nặng.
- 即席 赋诗
- làm thơ ngay trên bàn tiệc.
- 联句 赋诗
- đối khẩu phú thơ.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
- 他 把 一生 都 贡献 给 了 国家
- Ông đã cống hiến cuộc đời mình cho đất nước。
- 爱 赋予 生活 色彩
- Tình yêu làm cho cuộc sống thêm phần sắc màu.
- 老师 赋予 学生 任务
- Giáo viên giao cho học sinh nhiệm vụ.
- 领导 赋予 她 的 权力
- Lãnh đạo đã trao cho cô ấy quyền lực.
- 国家 赋予 军队 的 使命
- Sứ mệnh thiêng liêng được nhà nước giao phó cho quân đội.
- 公司 赋予 她 新 的 责任
- Công ty giao cho cô ấy trách nhiệm mới.
- 文章 被 赋予 了 新 的 意义
- Bài viết này được gán cho ý nghĩa mới.
- 老师 帮助 学生 发掘 天赋
- Giáo viên giúp học sinh khai thác tiềm năng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贡赋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贡赋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm贡›
赋›