Đọc nhanh: 贝编 (bối biên). Ý nghĩa là: Chỉ kinh Phật. § Gọi tên như thế vì kinh thường viết trên lá cây bối đa..
Ý nghĩa của 贝编 khi là Danh từ
✪ Chỉ kinh Phật. § Gọi tên như thế vì kinh thường viết trên lá cây bối đa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝编
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 他 在 编歌
- Anh ấy đang viết nhạc.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 宝贝 晚安 !
- Bảo bối ngủ ngon!
- 定员 定编
- số người quy định trong biên chế
- 她 把 车当 宝贝
- Cô ấy coi chiếc xe như bảo vật.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 用 藤条 编制 椅子
- Dùng cây mây để đan ghế.
- 编 草帽
- đan mũ cói
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 我 是 一个 编程 新手
- Tôi là dân mới vào nghề lập trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贝编
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贝编 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm编›
贝›