Đọc nhanh: 布托 (bố thác). Ý nghĩa là: Benazir Bhutto (1953-2007), hai lần làm tổng thống Pakistan 1988-1990 và 1993-1996, Bhutto (tên), Zulfikar Ali Bhutto (1928-1979), tổng thống Pakistan 1971-1979 bị hành quyết bởi tướng Muhammad Zia-ul-Haq.
Ý nghĩa của 布托 khi là Danh từ
✪ Benazir Bhutto (1953-2007), hai lần làm tổng thống Pakistan 1988-1990 và 1993-1996
Benazzir Bhutto (1953-2007), twice president of Pakistan 1988-1990 and 1993-1996
✪ Bhutto (tên)
Bhutto (name)
✪ Zulfikar Ali Bhutto (1928-1979), tổng thống Pakistan 1971-1979 bị hành quyết bởi tướng Muhammad Zia-ul-Haq
Zulfikar Ali Bhutto (1928-1979), president of Pakistan 1971-1979 executed by General Muhammad Zia-ul-Haq
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布托
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 布帛
- vải lụa
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布片 儿
- tấm vải.
- 格子布
- vải ca-rô
- 更生 布
- vải tái chế
- 绑 纱布
- buộc băng gạc.
- 我们 的 嫌犯 用 的 是 戈登 · 布里斯托 这个 名字
- Nghi phạm của chúng tôi đang đi du lịch dưới cái tên Gordon Bristol.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布托
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布托 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
托›