象牙色 là gì?: 象牙色 (tượng nha sắc). Ý nghĩa là: màu ngà; trắng ngà; màu trắng ngà, màu da ngà.
Ý nghĩa của 象牙色 khi là Danh từ
✪ màu ngà; trắng ngà; màu trắng ngà
淡黄色或灰黄色到黄白色
✪ màu da ngà
一种近似白色, 但稍带淡灰色或淡黄色的颜色 (如奶油、牡蛎, 原色哗叽); 一种黄白色或灰白色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象牙色
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 炸弹 在 象牙塔
- Họ đang ở Tháp Ngà.
- 象牙塔 是 哪里
- Tháp Ngà là gì?
- 象牙 筷
- đũa ngà voi.
- 我 的 牙刷 颜色 很 亮
- Bàn chải của tôi màu rất nổi.
- 桌面上 嵌 着 象牙 雕成 的 花
- trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .
- 蓝色 象征 和平
- Màu xanh tượng trưng cho hòa bình.
- 蓝色 象征 他 的 个性
- Màu xanh tượng trưng cho cá tính của anh ấy.
- 镂空 的 象牙 球
- quả cầu ngà voi chạm rỗng.
- 西班牙 美食 独具特色
- Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 色彩 微调 更改 对象 中 颜色 成分 的 数量
- Tinh chỉnh màu sắc thay đổi số lượng các thành phần màu sắc trong đối tượng.
- 象牙 雕刻 的 人物 花鸟 , 生动活泼 , 巧夺天工
- người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 红色 象征 着 热情 和 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho sự nhiệt tình và sức sống.
- 这 几件 象牙 雕刻 做 得 真细
- mấy cái ngà voi này chạm khắc rất tinh tế.
- 这 一座 象牙 雕像 手工 十分 精细
- Bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tỉ mỉ.
- 那 景色 给 人 美好 印象
- Khung cảnh mang lại ấn tượng đẹp.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 象牙色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 象牙色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牙›
色›
象›