Đọc nhanh: 谗谤 (sàm báng). Ý nghĩa là: nói xấu; vu khống.
Ý nghĩa của 谗谤 khi là Tính từ
✪ nói xấu; vu khống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谗谤
- 谗害
- gièm pha hãm hại.
- 谗言
- lời gièm pha
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 诽谤
- phỉ báng; nói xấu
- 恶意 诽谤
- cố ý phỉ báng
- 他们 在 背后 谤 他
- Họ nói xấu sau lưng anh ấy.
- 他们 一起 谤 了 他
- Họ cùng nhau phỉ báng anh ta.
- 她 被 人谤 得 很惨
- Cô ấy bị người ta vu khống rất thê thảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谗谤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谗谤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谗›
谤›