Đọc nhanh: 谗诬 (sàm vu). Ý nghĩa là: sàm vu.
Ý nghĩa của 谗诬 khi là Động từ
✪ sàm vu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谗诬
- 罗织 诬陷
- dựng chuyện hại người.
- 挟嫌 诬告
- ôm mối hận bị vu cáo.
- 她 被 人 诬告
- Cô ấy bị người khác vu cáo.
- 谗害
- gièm pha hãm hại.
- 他 被 诬陷 偷钱
- Anh ấy bị vu khống ăn trộm tiền.
- 他 被 人 诬陷 了
- Anh ấy bị người khác vu cáo.
- 我 不想 被 人 诬陷
- Tôi không muốn bị người khác vu khống.
- 他 在 故意 诬陷 我
- Anh ta đang cố ý vu khống tôi.
- 她 指责 他 诬陷 自己
- Cô ấy chỉ trích anh ta vu khống mình.
- 你别 总是 诬陷 别人
- Bạn đừng cứ vu khống cho người khác thế.
- 谗言
- lời gièm pha
- 诬赖好人
- vu oan cho người tốt
- 他 对 被 诬告 愤愤不平
- Anh ta tức giận không chịu được với việc bị vu cáo oan.
- 她 诬告 我 偷钱
- Cô ấy vu cáo tôi ăn trộm tiền.
- 造谣 诬蔑
- gây dư luận vu tội cho người khác.
- 他 诬良为盗
- Anh ấy vu oan người tốt là kẻ trộm.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谗诬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谗诬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诬›
谗›