Đọc nhanh: 乐器栓塞 (lạc khí xuyên tắc). Ý nghĩa là: Bàn phím dùng cho nhạc cụ.
Ý nghĩa của 乐器栓塞 khi là Danh từ
✪ Bàn phím dùng cho nhạc cụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐器栓塞
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 笙 是 种 乐器
- Khèn là một loại nhạc cụ.
- 我 最 爱 的 乐器 是 钢琴
- Nhạc cụ tôi yêu thích nhất là đàn piano.
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 我们 知音 乐器 的 音色
- Chúng tôi hiểu âm sắc nhạc cụ.
- 檀 用于 制 乐器
- Cây đàn hương được dùng để chế tạo nhạc cụ.
- 舞台 上 摆满 了 乐器
- Sân khấu được đặt đầy nhạc cụ.
- 贝司 是 种 独奏 的 乐器
- Âm trầm được biết đến như một nhạc cụ độc tấu.
- 风笛 是 一种 听 起来 很 悦耳 的 乐器
- Sáo là một loại nhạc cụ nghe rất dễ chịu.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 学校 购置 新 乐器 了
- Nhà trường đã mua các nhạc cụ mới.
- 我 常常 弄 乐器 来 放松
- Tôi thường chơi nhạc cụ để thư giãn.
- 她 想 学习 乐器
- Cô ấy muốn học chơi nhạc cụ.
- 缶 是 中国 古代 的 传统 乐器
- Phẫu là nhạc cụ truyền thống của Trung Quốc cổ đại.
- 这种 乐器 声音 好听
- Âm thanh của nhạc cụ này rất hay.
- 这件 乐器 很 古老
- Nhạc cụ này rất cổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乐器栓塞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乐器栓塞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
器›
塞›
栓›