Đọc nhanh: 调相 (điệu tướng). Ý nghĩa là: điều chế pha.
Ý nghĩa của 调相 khi là Danh từ
✪ điều chế pha
phase modulation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调相
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 林 相 优良
- chất lượng gỗ của rừng đạt loại tốt.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 记者 来访 调查 真相
- Phóng viên đến điều tra sự thật.
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 调查 暴露出 事情 的 真相
- Cuộc điều tra đã phơi bày sự thật.
- 国民经济 各 部门 的 发展 必须 互相 协调
- Việc phát triển các ngành kinh tế quốc dân phải phối hợp nhịp nhàng.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 他们 互相 调情
- Họ tán tỉnh lẫn nhau.
- 在 照相 前 , 他 调整 了 快门
- Trước khi chụp ảnh, anh ấy điều chỉnh tốc độ màn trập.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调相
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调相 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm相›
调›