谏征 jiàn zhēng

Từ hán việt: 【gián chinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "谏征" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gián chinh). Ý nghĩa là: gửi hoặc tham gia một cuộc thám hiểm trừng phạt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 谏征 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 谏征 khi là Động từ

gửi hoặc tham gia một cuộc thám hiểm trừng phạt

to send or go on a punitive expedition

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谏征

  • - 征引 zhēngyǐn 宏富 hóngfù

    - dẫn chứng phong phú.

  • - 象征 xiàngzhēng zhe 湿婆 shīpó

    - Anh ấy là hình đại diện của shiva

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 征募 zhēngmù gèng duō 士兵 shìbīng

    - Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.

  • - 征集 zhēngjí 新兵 xīnbīng

    - chiêu mộ tân binh

  • - 鸟儿 niǎoér 鸣叫 míngjiào shì 春天 chūntiān 到来 dàolái de 征兆 zhēngzhào

    - Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.

  • - 征婚启事 zhēnghūnqǐshì

    - thông báo tìm bạn trăm năm.

  • - 征稿启事 zhēnggǎoqǐshì

    - thông báo kêu gọi gửi bài

  • - 小镇 xiǎozhèn 启动 qǐdòng le 征兵 zhēngbīng 工作 gōngzuò

    - Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.

  • - 诚心 chéngxīn 谏劝 jiànquàn 朋友 péngyou

    - Anh ấy chân thành khuyên can bạn bè.

  • - 拿破仑 nápòlún 远征 yuǎnzhēng 埃及 āijí 后带 hòudài 回来 huílai de

    - Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.

  • - 兰花 lánhuā shì 友谊 yǒuyì de 象征 xiàngzhēng

    - Lan là biểu tượng của tình bạn.

  • - 国旗 guóqí shì 国家 guójiā de 象征 xiàngzhēng

    - Quốc kỳ biểu trưng cho một quốc gia.

  • - 鸳鸯 yuānyāng 象征 xiàngzhēng zhe 爱情 àiqíng

    - Uyên ương là biểu tượng của tình yêu.

  • - 红玫瑰 hóngméiguī shì 爱情 àiqíng de 象征 xiàngzhēng

    - Hoa hồng đỏ là biểu tượng của tình yêu.

  • - 这枚 zhèméi 戒指 jièzhi shì 他们 tāmen 爱情 àiqíng de 象征 xiàngzhēng

    - Chiếc nhẫn này là biểu tượng của tình yêu của họ.

  • - 大象 dàxiàng shì 泰国 tàiguó de 象征 xiàngzhēng

    - Con voi là biểu tượng của Thái Lan.

  • - 生命 shēngmìng 体征 tǐzhēng 稳定 wěndìng

    - Các dấu hiệu quan trọng vẫn ổn định.

  • - 现场 xiànchǎng 生命 shēngmìng 体征 tǐzhēng 稳定 wěndìng

    - Dấu hiệu quan trọng ổn định trong lĩnh vực này.

  • - 征收 zhēngshōu 营业税 yíngyèshuì

    - trưng thu thuế kinh doanh.

  • - 我们 wǒmen 征求 zhēngqiú le 员工 yuángōng de 意见 yìjiàn

    - Chúng tôi đã trưng cầu ý kiến của nhân viên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 谏征

Hình ảnh minh họa cho từ 谏征

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谏征 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Gián
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVDWF (戈女木田火)
    • Bảng mã:U+8C0F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình