诱购 yòu gòu

Từ hán việt: 【dụ cấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诱购" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dụ cấu). Ý nghĩa là: gạ mua.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诱购 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诱购 khi là Động từ

gạ mua

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诱购

  • - 循循善诱 xúnxúnshànyòu quàn 改掉 gǎidiào 坏脾气 huàipíqi

    - Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.

  • - 不惜 bùxī 重资 zhòngzī 购买 gòumǎi 设备 shèbèi

    - không tiếc tiền vốn mua thiết bị.

  • - 泰国 tàiguó 美食 měishí 特别 tèbié 诱人 yòurén

    - Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.

  • - 通过 tōngguò 中介 zhōngjiè 购买 gòumǎi 股票 gǔpiào 比较 bǐjiào 安全 ānquán

    - Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.

  • - 购置 gòuzhì 家具 jiājù

    - mua sắm đồ đạc.

  • - 购置 gòuzhì 图书资料 túshūzīliào

    - đặt mua tư liệu sách báo

  • - zài 食堂 shítáng dāng 采购 cǎigòu

    - Anh ấy là nhân viên vật tư cho nhà ăn.

  • - yòng 灯光 dēngguāng 诱杀 yòushā 棉铃虫 miánlíngchóng

    - dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.

  • - 果品 guǒpǐn 收购站 shōugòuzhàn 已经 yǐjīng 开秤 kāichèng 收购 shōugòu 西瓜 xīguā le

    - trạm thu mua rau quả đã bắt đầu thu mua dưa hấu.

  • - 沉溺于 chénnìyú 购物 gòuwù

    - Cô ấy say mê mua sắm.

  • - 想要 xiǎngyào 购买 gòumǎi 高品质 gāopǐnzhì 硬质 yìngzhì 拉杆箱 lāgǎnxiāng 旅行箱 lǚxíngxiāng 行李箱 xínglixiāng , ..

    - Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...

  • - 购买 gòumǎi 一箱 yīxiāng 牛奶 niúnǎi

    - Mua một thùng sữa.

  • - 代购 dàigòu hěn 辛苦 xīnkǔ 听说 tīngshuō yào 熬夜 áoyè

    - Mua hộ rất vất vả, nghe nói phải thức đêm.

  • - 威迫 wēipò 利诱 lìyòu

    - cưỡng bức dụ dỗ

  • - 威逼利诱 wēibīlìyòu

    - đe doạ dụ dỗ; cưỡng bức dụ dỗ

  • - 是否 shìfǒu zài 购买 gòumǎi 观光 guānguāng 巴士 bāshì quàn

    - Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?

  • - zhè 蛋糕 dàngāo de 香味 xiāngwèi zhēn 诱人 yòurén

    - Mùi thơm của chiếc bánh này thật hấp dẫn.

  • - 广告 guǎnggào 诱惑 yòuhuò 人们 rénmen 购买 gòumǎi 产品 chǎnpǐn

    - Quảng cáo thu hút mọi người mua sản phẩm.

  • - 无法 wúfǎ 抗拒 kàngjù 购物 gòuwù de 诱惑 yòuhuò

    - Anh ấy không thể cưỡng lại sự cám dỗ của việc mua sắm.

  • - 常常 chángcháng zài 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù

    - Cô ấy thường mua sắm trên mạng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诱购

Hình ảnh minh họa cho từ 诱购

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诱购 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHDS (戈女竹木尸)
    • Bảng mã:U+8BF1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao