Đọc nhanh: 语失 (ngữ thất). Ý nghĩa là: nhận xét vô kỷ luật, sự vô tâm, lưỡi trượt. Ví dụ : - 言语失检。 từ ngữ phóng khoáng.
Ý nghĩa của 语失 khi là Danh từ
✪ nhận xét vô kỷ luật
indiscreet remark
- 言语 失检
- từ ngữ phóng khoáng.
✪ sự vô tâm
indiscretion
✪ lưỡi trượt
slip of the tongue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语失
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 言语 失检
- từ ngữ phóng khoáng.
- 这能 解释 失语 和 麻痹
- Điều này sẽ giải thích cho chứng mất ngôn ngữ và chứng tê.
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语失
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语失 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
语›