Đọc nhanh: 详解 (tường giải). Ý nghĩa là: câu trả lời chi tiết, giải pháp đầy đủ (cho một vấn đề toán học), giải thích chi tiết.
Ý nghĩa của 详解 khi là Động từ
✪ câu trả lời chi tiết
detailed answer
✪ giải pháp đầy đủ (cho một vấn đề toán học)
full solution (to a math problem)
✪ giải thích chi tiết
to explain in detail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 详解
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 他 喜欢 喝 烈酒 解愁
- Anh ấy thích uống rượu mạnh để giải sầu.
- 告知 具体 详
- Thông báo chi tiết cụ thể.
- 谋求 解决办法
- tìm kiếm phương pháp giải quyết; tìm cách giải quyết.
- 百般 劝解
- khuyên giải đủ điều
- 经过 大家 劝解 , 他 想通 了
- được mọi người khuyên giải, anh ấy đã thông suốt.
- 我 使 尽 了 浑身解数 也 劝 不动 他们
- Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.
- 学生 们 思索 解题 思路
- Các học sinh suy nghĩ cách giải đề.
- 疑团 难解
- mối hoài nghi khó giải thích.
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 解释 说明 应详
- Lời giải thích phải kỹ càng.
- 了解 相关 详
- Tìm hiểu các chi tiết liên quan.
- 情况 要 了解 详
- Tình hình phải tìm hiểu rõ.
- 她 解释 得 极其 详细
- Cô ấy giải thích vô cùng chi tiết.
- 他 详细 讲解 了 这个 问题
- Anh ấy giải thích chi tiết vấn đề này.
- 提供 详细信息 更 便于 理解
- Cung cấp thông tin chi tiết dễ hiểu hơn.
- 老师 提供 了 详细 的 讲解
- Giáo viên đã cung cấp giải thích chi tiết.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 详解
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 详解 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm解›
详›