诣阙 yì quē

Từ hán việt: 【nghệ khuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诣阙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghệ khuyết). Ý nghĩa là: đi đến cung điện để gặp hoàng đế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诣阙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诣阙 khi là Động từ

đi đến cung điện để gặp hoàng đế

to go to the palace to see the emperor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诣阙

  • - 竟告 jìnggào 阙如 quērú

    - tuyên bố thôi chức.

  • - 宫阙 gōngquè

    - cung điện.

  • - 伏阙 fúquè ( guì zài 宫门 gōngmén qián )

    - quỳ trước cửa cung.

  • - 烈士墓 lièshìmù 参谒 cānyè

    - đến viếng mồ liệt sĩ.

  • - 拾遗补阙 shíyíbǔquē

    - bổ sung khiếm khuyết.

  • - 苦心孤诣 kǔxīngūyì

    - dày công nghiên cứu; lao tâm khổ trí.

  • - 造诣 zàoyì

    - trình độ đạt được

  • - 造诣 zàoyì hěn gāo

    - trình độ rất cao

  • - de 古琴 gǔqín 造诣 zàoyì 已达 yǐdá 炉火纯青 lúhuǒchúnqīng

    - Tạo chỉ của cô ở phương diện đàn cổ đã cực kỳ điêu luyện, trình độ rất cao.

  • - zài 医学 yīxué 领域 lǐngyù yǒu hěn gāo de 造诣 zàoyì

    - Anh ấy có thành tựu rất cao trong lĩnh vực y học.

  • - zài 学问 xuéwèn shàng hěn yǒu 造诣 zàoyì

    - Anh ấy có thành tựu cao trong học vấn.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诣阙

Hình ảnh minh họa cho từ 诣阙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诣阙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XIVPA (重戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Môn 門 (+10 nét)
    • Pinyin: Jué , Quē , Què
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:丶丨フ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSTUO (中尸廿山人)
    • Bảng mã:U+9619
    • Tần suất sử dụng:Trung bình