诞谩 dàn mán

Từ hán việt: 【đản mạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诞谩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đản mạn). Ý nghĩa là: lếu láo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诞谩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诞谩 khi là Động từ

lếu láo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诞谩

  • - 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 圣诞树 shèngdànshù 出来 chūlái le ma

    - Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?

  • - 圣诞 shèngdàn 夫人 fūrén chī 曲奇 qǔqí chī pàng le

    - Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.

  • - 圣诞树 shèngdànshù shàng 挂满 guàmǎn le 星星 xīngxing

    - Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.

  • - 艾萨克 àisàkè · 牛顿 niúdùn 爵士 juéshì 诞生 dànshēng

    - Ngài Isaac Newton chào đời.

  • - de 诞生 dànshēng shì zài 夏天 xiàtiān

    - Sinh nhật của cô ấy vào mùa hè.

  • - 相思 xiāngsī hèn 转添 zhuǎntiān mán 瑶琴 yáoqín nòng

    - Tâm tư và sự thù hận đều được bày tỏ trong tiếng đán cổ cẩm

  • - 宝宝 bǎobǎo 诞生 dànshēng le 全家 quánjiā dōu hěn 高兴 gāoxīng

    - Đứa bé chào đời và cả gia đình đều vui mừng.

  • - 荒诞无稽 huāngdànwújī

    - hoang đường vô lí.

  • - 荒诞无稽 huāngdànwújī

    - hoang đường vô lý

  • - 情节 qíngjié 荒诞 huāngdàn

    - tình tiết hoang đường

  • - 荒诞不经 huāngdànbùjīng

    - vô cùng hoang đường

  • - de 梦境 mèngjìng hěn 荒诞 huāngdàn

    - Giấc mơ của cô ấy rất hoang đường.

  • - 这个 zhègè 故事 gùshì hěn 荒诞 huāngdàn

    - Câu chuyện này rất hoang đường.

  • - 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó 诞生 dànshēng 1949 nián

    - Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.

  • - 商店 shāngdiàn 摆满 bǎimǎn 圣诞 shèngdàn 饰品 shìpǐn

    - Cửa hàng tràn ngập đồ trang trí Giáng sinh.

  • - 夸诞 kuādàn zhī 不足 bùzú 为信 wèixìn

    - từ ngữ khoác lác không đáng tin tưởng.

  • - 诞生 dànshēng 寒冬 hándōng

    - Anh ta sinh ra vào mùa đông lạnh giá.

  • - 可以 kěyǐ 骑着 qízhe 滑板车 huábǎnchē zài 空空 kōngkōng de 圣诞树 shèngdànshù xià

    - Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó

  • - 松树 sōngshù cháng bèi 用作 yòngzuò 圣诞树 shèngdànshù

    - Cây thông thường được dùng làm cây thông Noel.

  • - 肯定 kěndìng 正在 zhèngzài diào 一整 yīzhěng 浴缸 yùgāng de 圣诞 shèngdàn 蛋酒 dànjiǔ

    - Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诞谩

Hình ảnh minh họa cho từ 诞谩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诞谩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNKV (戈女弓大女)
    • Bảng mã:U+8BDE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丶フ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVAWE (戈女日田水)
    • Bảng mã:U+8C29
    • Tần suất sử dụng:Trung bình