- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
- Pinyin:
Mán
, Màn
- Âm hán việt:
Man
Mạn
- Nét bút:丶フ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠曼
- Thương hiệt:IVAWE (戈女日田水)
- Bảng mã:U+8C29
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 谩
-
Cách viết khác
㗄
㗈
䛲
𠼦
𠿐
𧫩
𧬒
-
Phồn thể
謾
Ý nghĩa của từ 谩 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 谩 (Man, Mạn). Bộ Ngôn 言 (+11 nét). Tổng 13 nét but (丶フ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶). Ý nghĩa là: lừa dối, coi thường. Chi tiết hơn...