试水温 shì shuǐwēn

Từ hán việt: 【thí thuỷ ôn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "试水温" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thí thuỷ ôn). Ý nghĩa là: để kiểm tra nước.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 试水温 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 试水温 khi là Động từ

để kiểm tra nước

to test the waters

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试水温

  • - yòng 温水 wēnshuǐ 洗脸 xǐliǎn 可以 kěyǐ 滋润 zīrùn 皮肤 pífū

    - Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.

  • - shuǐ 结成 jiéchéng bīng de 温度 wēndù shì 32 华氏度 huáshìdù ( 32 ) huò 零摄氏度 língshèshìdù 0

    - Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).

  • - 水温 shuǐwēn 热点 rèdiǎn ér

    - hâm nước nóng một chút

  • - 把手 bǎshǒu 涵在 hánzài 温泉水 wēnquánshuǐ zhōng

    - Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.

  • - 今年 jīnnián 我要 wǒyào 试试 shìshì kǎo 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng 考试 kǎoshì

    - Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.

  • - 冬天 dōngtiān chī 水饺 shuǐjiǎo hěn 温暖 wēnnuǎn

    - Ăn sủi cảo vào mùa đông rất ấm.

  • - 温度 wēndù 低水 dīshuǐ 结冰 jiébīng

    - Nhiệt độ thấp làm nước đóng băng.

  • - 用来 yònglái 测量 cèliáng 水温 shuǐwēn

    - Họ chạy các bài kiểm tra nhiệt độ nước

  • - qǐng gěi 一杯 yībēi 温水 wēnshuǐ

    - Hãy cho tôi một cốc nước ấm.

  • - 应该 yīnggāi 怎么 zěnme 准备 zhǔnbèi 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng 考试 kǎoshì ne

    - Tôi nên chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi năng lực tiếng Trung?

  • - céng 试图 shìtú jiù 那个 nàgè 溺水 nìshuǐ de 男人 nánrén

    - Anh ấy đã cố gắng cứu người đàn ông đuối nước.

  • - 这盆 zhèpén 水温 shuǐwēn 用来 yònglái 洗手 xǐshǒu 刚好 gānghǎo

    - Nước trong chậu này ấm và thích hợp để rửa tay.

  • - 温水 wēnshuǐ 有助于 yǒuzhùyú 化痰 huàtán

    - Uống nước ấm giúp tiêu đờm.

  • - 少女 shàonǚ de 温柔 wēnróu 如水 rúshuǐ

    - Ánh mắt của thiếu nữ dịu dàng như nước.

  • - 蜂蜜 fēngmì yào yòng 温水 wēnshuǐ chōng

    - Mật ong nên pha với nước ấm.

  • - 沏奶 qīnǎi shí 水温 shuǐwēn 不能 bùnéng 太高 tàigāo

    - Khi pha sữa, nhiệt độ nước không được quá cao.

  • - 我们 wǒmen jiāng 测试 cèshì de 技能 jìnéng 水平 shuǐpíng

    - Chúng tôi sẽ kiểm tra trình độ kỹ năng của bạn.

  • - 我要 wǒyào 前往 qiánwǎng 现场 xiànchǎng 亲自 qīnzì zuò 水质 shuǐzhì 测试 cèshì

    - Tôi sẽ đến đó và tự kiểm tra chất lượng nước của mình.

  • - 常用 chángyòng 温水 wēnshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - Tôi thường rửa mặt bằng nước ấm.

  • - 我们 wǒmen shì le shuǐ de 温度 wēndù

    - Chúng tôi kiểm tra nhiệt độ của nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 试水温

Hình ảnh minh họa cho từ 试水温

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试水温 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao