Đọc nhanh: 试水温 (thí thuỷ ôn). Ý nghĩa là: để kiểm tra nước.
Ý nghĩa của 试水温 khi là Động từ
✪ để kiểm tra nước
to test the waters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试水温
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 把 水温 热点 儿
- hâm nước nóng một chút
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
- 今年 我要 试试 考 汉语 水平 考试
- Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.
- 冬天 吃 水饺 很 温暖
- Ăn sủi cảo vào mùa đông rất ấm.
- 温度 低水 结冰
- Nhiệt độ thấp làm nước đóng băng.
- 用来 测量 水温
- Họ chạy các bài kiểm tra nhiệt độ nước
- 请 给 我 一杯 温水
- Hãy cho tôi một cốc nước ấm.
- 我 应该 怎么 准备 汉语 水平 考试 呢 ?
- Tôi nên chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi năng lực tiếng Trung?
- 他 曾 试图 去 救 那个 溺水 的 男人
- Anh ấy đã cố gắng cứu người đàn ông đuối nước.
- 这盆 水温 和 , 用来 洗手 刚好
- Nước trong chậu này ấm và thích hợp để rửa tay.
- 喝 温水 有助于 化痰
- Uống nước ấm giúp tiêu đờm.
- 少女 的 波 温柔 如水
- Ánh mắt của thiếu nữ dịu dàng như nước.
- 蜂蜜 要 用 温水 冲
- Mật ong nên pha với nước ấm.
- 沏奶 时 , 水温 不能 太高
- Khi pha sữa, nhiệt độ nước không được quá cao.
- 我们 将 测试 你 的 技能 水平
- Chúng tôi sẽ kiểm tra trình độ kỹ năng của bạn.
- 我要 前往 现场 亲自 做 水质 测试
- Tôi sẽ đến đó và tự kiểm tra chất lượng nước của mình.
- 我 常用 温水 洗脸
- Tôi thường rửa mặt bằng nước ấm.
- 我们 试 了 水 的 温度
- Chúng tôi kiểm tra nhiệt độ của nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 试水温
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试水温 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
温›
试›