Hán tự: 诏
Đọc nhanh: 诏 (chiếu). Ý nghĩa là: báo cho biết; nói cho biết; dạy bảo, chiếu thư; chiếu chỉ. Ví dụ : - 下诏 hạ chiếu chỉ
Ý nghĩa của 诏 khi là Từ điển
✪ báo cho biết; nói cho biết; dạy bảo
告诉;告诫
✪ chiếu thư; chiếu chỉ
诏书
- 下 诏
- hạ chiếu chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诏
- 接获 册封 诏书
- Nhận được chiếu thư sắc phong.
- 下 诏
- hạ chiếu chỉ
- 奉天承运 , 皇帝 诏 曰
- Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.
Hình ảnh minh họa cho từ 诏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诏›