Đọc nhanh: 词序 (từ tự). Ý nghĩa là: trật tự từ; thứ tự của từ; thứ tự từ.
Ý nghĩa của 词序 khi là Danh từ
✪ trật tự từ; thứ tự của từ; thứ tự từ
词在词组或句子里的先后次序在汉语里,词序是一种主要语法手段词序的变动能使词组或句子具有不同的意义,如'不完全懂'和'完全不懂','我看他'和'他看我'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词序
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- 悼词
- điếu văn; lời điếu
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 按照 次序 入场
- vào rạp theo thứ tự.
- 小小 是 重叠 词
- "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.
- 解释 词句
- Nói rõ hàm ý của từ ngữ.
- 新名词 要 释俗
- danh từ mới phải giải thích cho dễ hiểu.
- 致 答词
- đọc lời đáp.
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 警察 维护 秩序
- Cảnh sát duy trì trật tự.
- 溢美之词
- khen ngợi quá lời.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 社会秩序 安定
- trật tự xã hội yên ổn
- 那 是 一个 重要文件 , 他 正在 推敲 用词
- Đó là một văn kiện quan trọng, anh ấy đang cân nhắc dùng từ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 词序
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词序 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm序›
词›