Đọc nhanh: 让情 (nhượng tình). Ý nghĩa là: vì nể.
Ý nghĩa của 让情 khi là Động từ
✪ vì nể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 让情
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 爱情 的 滋味 让 人 陶醉
- Hương vị của tình yêu khiến người ta say mê.
- 音乐 让 我们 心情 愉悦
- Âm nhạc làm chúng tôi cảm thấy vui vẻ.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 烦恼 让 人 心情 低落
- Phiền muộn khiến ta cảm thấy chán nản
- 别 让 这些 事情 苦恼 你
- Đừng để những chuyện này làm khổ bạn.
- 尽情 欢笑 , 让 烦恼 消失
- Cười thoải mái, để phiền muộn tan biến.
- 这种 情况 让 人 难堪
- Tình huống như thế này khiến người ta khó xử.
- 海边 的 风情 让 人 愉快
- Cảm giác ở bãi biển khiến người ta vui vẻ.
- 他 的 表情 让 人 捧腹大笑
- Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.
- 她 的 愧疚 情绪 让 人 心疼
- Cảm giác tội lỗi của cô thật đau lòng.
- 疫情 让 生活 变得 不 方便
- Dịch bệnh khiến cuộc sống trở nên bất tiện.
- 矫情 的 人 让 人 讨厌
- Người già mồm khiến người khác ghét.
- 他 的 冲动 让 事情 变 复杂 了
- Sự bốc đồng của anh ấy làm phức tạp vấn đề.
- 想法 让 她 早点儿 熟悉 情况
- Tìm cách để cô ấy sớm quen với tình huống.
- 聊天 能 让 人 心情 变 好
- Trò chuyện có thể khiến mọi người cảm thấy tốt hơn.
- 音乐 让 人 心情愉快
- Âm nhạc làm cho tâm trạng con người vui vẻ.
- 她 的 表情 让 我 很 纳闷
- Biểu cảm của cô ấy khiến tôi rất khó hiểu.
- 晴天 让 人 心情 特别 好
- Trời nắng khiến tâm trạng trở nên tốt hơn.
- 别 让 情绪 左右 你 的 判断
- Đừng để cảm xúc ảnh hưởng tới phán đoán của cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 让情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 让情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
让›