Đọc nhanh: 订舱 (đính thương). Ý nghĩa là: Đặt thuê khoang tàu.
Ý nghĩa của 订舱 khi là Động từ
✪ Đặt thuê khoang tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订舱
- 舱 需要 定期维护
- Mô-đun cần bảo trì định kỳ.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 装订成册
- đóng sách thành cuốn
- 装订 车间
- phân xưởng đóng sách
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 订合同
- Ký kết hợp đồng.
- 每个 版本 是 一个 修订版 号
- Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.
- 预订 报纸
- Đặt mua báo.
- 纸箱 上 不 允许 有 订书 钉
- Không được phép ghim vào thùng carton.
- 用 订书 钉 把 一些 纸张 订成 一本
- Sử dụng ghim bấm để ghim một số tờ giấy thành một cuốn sách.
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 头等舱
- Khoang tàu hạng nhất
- 我 把 买 给 你 的 订婚戒指 放在 门阶 上
- Tôi để lại chiếc nhẫn đính hôn mà tôi đã mua cho bạn trước cửa nhà của họ
- 他 每天 都 订 报纸
- Anh ấy đặt mua báo mỗi ngày.
- 我订 了 一份 报纸
- Tôi đã đặt một tờ báo.
- 去 那家 饭店 吃饭 要 提前 订
- Đi nhà hàng đó ăn phải đặt trước.
- 晃动 的 船舱 恶心 了 不少 乘客
- Tàu rung chuyển khiến nhiều hành khách buồn nôn.
- 订货
- Đặt hàng hóa.
- 订货 合同
- hợp đồng đặt hàng
- 我 想 我们 应该 制订 出 一项 行动计划 , 用来 对付 这种 情况
- Tôi nghĩ chúng ta nên lập ra một kế hoạch hành động để đối phó với tình huống này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 订舱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 订舱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舱›
订›