Đọc nhanh: 计算错误 (kế toán thác ngộ). Ý nghĩa là: Sai sót tính toán.
Ý nghĩa của 计算错误 khi là Danh từ
✪ Sai sót tính toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算错误
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 错误 应当 艾正
- Lỗi sai nên được sửa chữa.
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 这会 给 他 错误 的 安全感
- Sẽ cho anh ta một cảm giác an toàn sai lầm.
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 按照 阳历 计算
- Tính theo dương lịch.
- 按照 百分比 计算
- tính theo tỉ lệ phần trăm
- 这个 节日 按照 公历 计算
- Lễ này được tính theo lịch dương.
- 他 屡犯 错误
- Anh ta nhiều lần phạm sai lầm.
- 他 总是 犯错误
- Anh ấy luôn phạm sai lầm.
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 计算 人数
- tính toán số người.
- 做事 没 计算
- làm việc không suy tính.
- 调试 计算机
- chạy thử máy tính.
- 饰 不住 那 错误
- Không che đậy được lỗi đó.
- 操 胜算 , 用 妙计
- nắm mẹo thắng, dùng kế hay.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 这些 小 错误 可以 忽略不计
- Những lỗi nhỏ này có thể bỏ qua không tính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 计算错误
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 计算错误 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm算›
计›
误›
错›