觱篥 bì lì

Từ hán việt: 【tất lật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "觱篥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tất lật). Ý nghĩa là: khèn Tacta (nhạc cụ dạng ống thời xưa, dùng trúc làm ống, lau sậy làm miệng, từ Tây vực thâm nhập vào Trung quốc vào thời Hán).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 觱篥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 觱篥 khi là Danh từ

khèn Tacta (nhạc cụ dạng ống thời xưa, dùng trúc làm ống, lau sậy làm miệng, từ Tây vực thâm nhập vào Trung quốc vào thời Hán)

古代管乐器,用竹做管,用芦苇做嘴,汉代从西域传入

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觱篥

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 觱篥

Hình ảnh minh họa cho từ 觱篥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觱篥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lật
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMWD (竹一田木)
    • Bảng mã:U+7BE5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Giác 角 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IRNBG (戈口弓月土)
    • Bảng mã:U+89F1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp