筚篥 bì lì

Từ hán việt: 【tất lật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "筚篥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tất lật). Ý nghĩa là: khèn tất lật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 筚篥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 筚篥 khi là Danh từ

khèn tất lật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筚篥

  • - 蓬门筚户 péngménbìhù

    - nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 筚篥

Hình ảnh minh họa cho từ 筚篥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筚篥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一フノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HPPJ (竹心心十)
    • Bảng mã:U+7B5A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lật
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMWD (竹一田木)
    • Bảng mã:U+7BE5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp