Đọc nhanh: 筚篥 (tất lật). Ý nghĩa là: khèn tất lật.
Ý nghĩa của 筚篥 khi là Danh từ
✪ khèn tất lật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筚篥
- 蓬门筚户
- nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre
Hình ảnh minh họa cho từ 筚篥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筚篥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筚›
篥›