Từ hán việt: 【tất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tất). Ý nghĩa là: khèn tất lật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

khèn tất lật

觱篥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 觱

Hình ảnh minh họa cho từ 觱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Giác 角 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IRNBG (戈口弓月土)
    • Bảng mã:U+89F1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp