• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Giác 角 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tất
  • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶ノフノフ一一丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱咸角
  • Thương hiệt:IRNBG (戈口弓月土)
  • Bảng mã:U+89F1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 觱

  • Cách viết khác

    𥷑 𧤅 𧥀 𧥑

Ý nghĩa của từ 觱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tất). Bộ Giác (+9 nét). Tổng 16 nét but (フノノフノフ). Ý nghĩa là: § Xem “tất lật” . Chi tiết hơn...

Tất

Từ điển phổ thông

  • (xem: tất lật 觱篥)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tất lật cái kèn.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 觱篥

- tất lật [bìlì] Một loại nhạc khí để thổi (thời xưa).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “tất lật”