Đọc nhanh: 触腕 (xúc oản). Ý nghĩa là: xúc tu cephalopod.
Ý nghĩa của 触腕 khi là Danh từ
✪ xúc tu cephalopod
cephalopod tentacle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触腕
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 扼腕叹息
- nắm cổ tay than thở.
- 触手可及 了
- Nó chỉ trong tầm tay.
- 他 腕上 戴 着 只 铜 手镯
- Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 她 把 玻璃杯 送到 嘴边 用 嘴唇 触及 玻璃杯
- Cô ấy đưa ly thủy tinh đến gần miệng [sử dụng môi chạm vào ly thủy tinh].
- 捏 鼻子 的 触感 也 很 有 特色 !
- Động tác véo mũi cũng rất đặc biệt!
- 触犯 律条
- phạm luật.
- 她 傲慢无礼 大大 地 触怒 了 法官
- Cô ấy kiêu ngạo và vô lễ, đã làm tức giận thật lớn tòa án.
- 她 打 骨折 了 手腕
- Cô ấy bị đánh gãy xương cổ tay.
- 她 触摸 了 一下 门把手
- Cô ấy chạm vào tay nắm cửa.
- 把 腕子 悬 起来
- Nhấc cao cổ tay lên.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 铁腕人物
- người có thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; người có bàn tay sắt.
- 章鱼 用腕 捕食
- Bạch tuộc dùng xúc tu để bắt mồi.
- 触目皆是
- nhìn đâu cũng thấy.
- 空灵 的 笔触
- bút pháp linh hoạt kỳ ảo.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 耍手腕 儿
- giở mánh khoé.
- 墙上 写 着 这 十一个 触 目的 大红 字 为 实现 四个 现代化 而 奋斗
- trên tường viết 11 chữ lớn màu hồng đập vào mắt 'Vì thực hiện bốn hiện đại hoá mà phấn đấu'
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 触腕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 触腕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腕›
触›