Đọc nhanh: 觥觥 (quang quang). Ý nghĩa là: cương trực; chính trực.
Ý nghĩa của 觥觥 khi là Danh từ
✪ cương trực; chính trực
形容刚直或健壮的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觥觥
- 觥筹交错
- yến tiệc linh đình; ăn uống linh đình
Hình ảnh minh họa cho từ 觥觥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觥觥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm觥›