觥觥 gōng gōng

Từ hán việt: 【quang quang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "觥觥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quang quang). Ý nghĩa là: cương trực; chính trực.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 觥觥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 觥觥 khi là Danh từ

cương trực; chính trực

形容刚直或健壮的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觥觥

  • - 觥筹交错 gōngchóujiāocuò

    - yến tiệc linh đình; ăn uống linh đình

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 觥觥

Hình ảnh minh họa cho từ 觥觥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觥觥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Quang , Quăng
    • Nét bút:ノフノフ一一丨丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBFMU (弓月火一山)
    • Bảng mã:U+89E5
    • Tần suất sử dụng:Thấp