Đọc nhanh: 角弓反张 (giác cung phản trương). Ý nghĩa là: chứng co giật.
Ý nghĩa của 角弓反张 khi là Danh từ
✪ chứng co giật
头和颈僵硬、向后仰、胸部向前挺、下肢弯曲的症状,常见于胸膜炎、破伤风等病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角弓反张
- 张开嘴巴
- há miệng
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 墙角 有 一张 椅子
- Ở góc tường có một cái ghế.
- 反面角色
- đóng vai phản diện
- 我 并非 真正 主张 应该 有 死刑 只是 故意 唱 唱反调 罢了
- Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.
- 灭霸 是 漫威 中 的 反派 角色
- Thanos là nhân vật phản diện trong Marvel
- 反对 铺张浪费
- phản đối phô trương lãng phí.
- 每 张弓 都 做工 精良
- Mỗi cây cung đều được chế tác tinh xảo.
- 这 张弓 很 有 力量
- Cây cung này rất có sức mạnh.
- 张弓 的 动作 需要 练习
- Động tác giương cung cần phải luyện tập.
- 她 张弓 的 姿势 很 标准
- Tư thế giương cung của cô ấy rất chuẩn.
- 这 张纸 正反 都 很 光洁
- mặt trước mặt sau tờ giấy đều sạch bóng.
- 这 篇文章 的 夸张 手法 很 反感
- Phương pháp phóng đại trong bài viết này rất phản cảm.
- 这张 照片 没有 真实 地 反映 出 花园 的 丰富 色彩
- Bức hình này không thể hiện chính xác màu sắc phong phú của khu vườn.
- 她 需要 你 为了 她 当 一次 反角
- Cô ấy cần bạn là kẻ xấu.
- 他 把 纸张 反过来
- Anh ấy lật ngược tờ giấy lại.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 角弓反张
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 角弓反张 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
弓›
张›
角›